Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
premature baby


noun
an infant that is born prior to 37 weeks of gestation
Syn:
preterm baby, premature infant, preterm infant, preemie, premie
Hypernyms:
neonate, newborn, newborn infant, newborn baby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.